Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
粕 はく
Cặn bã、rác rưởi
〆粕 しめかす
oil cake, scrap cake
川原毛 かわらげ
buckskin (horse color)
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
飴粕 あめかぜ
bã (ví dụ từ mía hoặc củ cải đường)