粗さ測定機
あらさそくていき
☆ Danh từ
Máy đo độ nhám
粗さ測定機 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗さ測定機
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定機器 そくていきき
máy đo lường
測定機器 そくていきき
thiết bị đo lường
測定測量機器レンタル そくていそくりょうききレンタル
cho thuê thiết bị đo đạc.
血圧測定機 けつあつそくてい けつあつそくていき
máy đo huyết áp.
thiết bị xác định hướng
厚さ測定 あつさそくてい
thước kẹp đo độ dày
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)