Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血圧測定 けつあつそくてい
đo huyết áp
眼底血圧測定 がんてーけつあつそくてー
đo huyết áp mắt
圧力測定 あつりょくそくてい
đo áp suất
測定機器 そくていきき
máy đo lường
thiết bị đo lường
血液量測定 けつえきりょうそくてい
xác định thể tích máu
概測 概測
đo đạc sơ bộ
浸透圧測定 しんとーあつそくてー
đo áp suất thẩm thấu