Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
角膜厚測定 かくまくあつそくてー
đo độ dày giác mạc
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
概測する 概測する
ước tính
粗さ測定機 あらさそくていき
máy đo độ nhám
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
測定会 そくていかい
Cuộc đo đạt