粗利
あらり あら り「THÔ LỢI」
☆ Danh từ
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.

粗利 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗利
粗利率 あらりりつ
tỷ suất lợi nhuận gộp
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )
粗利益率 あらりえきりつ
Biên Lợi Nhuận Gộp
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
Rượu rẻ tiền và món ăn đơn giản (đây là cách khiêm tốn để nói về món ăn và rượu mà mình phục vụ cho khách)