粗忽 そこつ
cẩu thả; không suy nghĩ; chứng phát ban; thô; ở (tại) lỗi
粗忽者 そこつもの そこつしゃ
người cẩu thả; người không suy nghĩ
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
忽 こつ
Khéo léo,mẹo,kỹ năng(giống kiểu sở trường)
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows