粗探し
あらさがし「THÔ THAM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Soi mói, bới lông tìm vết

Bảng chia động từ của 粗探し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粗探しする/あらさがしする |
Quá khứ (た) | 粗探しした |
Phủ định (未然) | 粗探ししない |
Lịch sự (丁寧) | 粗探しします |
te (て) | 粗探しして |
Khả năng (可能) | 粗探しできる |
Thụ động (受身) | 粗探しされる |
Sai khiến (使役) | 粗探しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粗探しすられる |
Điều kiện (条件) | 粗探しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粗探ししろ |
Ý chí (意向) | 粗探ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粗探しするな |
粗探し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗探し
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗漉し あらごし
lọc thô
粗捜し ほぼさがし
tìm thấy lỗi; (thì) dễ nóng giận
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
人探し ひとさがし
sự tìm kiếm người.
家探し やさがし
Tìm nhà
盲探し めくらさがし
sự quờ quạng tìm kiếm, sư mò mẫm tìm kiếm; sự tìm kiếm mơ hồ (không mục đích)
宝探し たからさがし
săn kho báu; truy tìm kho báu