粗描
そびょう「THÔ MIÊU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phác họa thô

Bảng chia động từ của 粗描
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 粗描する/そびょうする |
Quá khứ (た) | 粗描した |
Phủ định (未然) | 粗描しない |
Lịch sự (丁寧) | 粗描します |
te (て) | 粗描して |
Khả năng (可能) | 粗描できる |
Thụ động (受身) | 粗描される |
Sai khiến (使役) | 粗描させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 粗描すられる |
Điều kiện (条件) | 粗描すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 粗描しろ |
Ý chí (意向) | 粗描しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 粗描するな |
粗描 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗描
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
白描 はくびょう
rõ ràng phác họa
素描 そびょう
bức vẽ phác; sự vẽ phác.
描画 びょうが
sự vẽ, sự vẽ tranh
描く えがく かく
chấm