粗方
あらかた「THÔ PHƯƠNG」
☆ Trạng từ, danh từ
Hầu hết, phần lớn; thường là, chủ yếu là

Từ đồng nghĩa của 粗方
adverb
粗方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
Rượu rẻ tiền và món ăn đơn giản (đây là cách khiêm tốn để nói về món ăn và rượu mà mình phục vụ cho khách)
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận