粗製品
そせいひん「THÔ CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Hàng hóa cấp thấp

粗製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗製品
粗製 そせい
xây dựng thô sơ; sơ chế
粗品 そしな そひん そしな そひん
quà tặng nhỏ bé; hàng hóa chất lượng thấp
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
粗悪品 そあくひん
hàng kém chất lượng
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
粗製乱造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp
粗製濫造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp