粗造り
あらづくり「THÔ TẠO」
☆ Danh từ
Vụng về, thô kệch

粗造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗造り
粗製乱造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp
粗製濫造 そせいらんぞう
tập trung sự sản xuất (của) hàng hóa cấp thấp
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗削り あらけずり
vẫn còn trong quá trình (của) hiện thân thành hình
粗塗り あらぬり
sự sơn lót; cách sơn lót
粗切り あらぎり
cắt thô sơ và đại khái; cắt sơ qua; những thứ đã được cắt thô sơ và đại khái
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng