Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削り けずり はつり
cạo, gọt, tiện
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗塗り あらぬり
sự sơn lót; cách sơn lót
粗造り あらづくり
vụng về, thô kệch
粗切り あらぎり
rough cut