粗酒
そしゅ「THÔ TỬU」
☆ Danh từ
Từ khiêm tốn khi giới thiệu hoặc tặng rượu cho người khác

粗酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗酒
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận