粗銅
そどう「THÔ ĐỒNG」
☆ Danh từ
Đồng đen

粗銅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗銅
どうメダル 銅メダル
huy chương đồng
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
銅 どう あかがね
đồng (kim loại).
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
Rượu rẻ tiền và món ăn đơn giản (đây là cách khiêm tốn để nói về món ăn và rượu mà mình phục vụ cho khách)
響銅 さはり
hợp kim đồng với các vết bạc, chì hoặc thiếc