粗鋼
そこう「THÔ CƯƠNG」
☆ Danh từ
Thô tôi luyện

粗鋼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粗鋼
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
粗粗 あらあら そあら
thô nhám; thô thiển; đại khái
粗 あら ほぼ
gần như; hầu hết
鋼 はがね こう
thép, gang
粗衣粗食 そいそしょく
cuộc sống đơn giản hoặc thanh đạm
粗酒粗肴 そしゅそこう
cheap wines and unpalatable dishes (a modest (self-deprecating) way of offering a meal to a guest)
粗率 あらりつ
thu nhập lề lợi nhuận
粗縄 そなわ
phủ rơm dây thừng