Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
比粘度 ひねんど
độ nhớt riêng
粘度計 ねんどけい
máy đo độ nhớt
血液粘度 けつえきねんど
tính nhớt của máu
粘度計関連品 ねんどけいかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy đo độ nhớt
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa