粘度計
ねんどけい「NIÊM ĐỘ KẾ」
☆ Danh từ
Máy đo độ nhớt

粘度計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘度計
粘度計関連品 ねんどけいかんれんひん
sản phẩm liên quan đến máy đo độ nhớt
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
粘度 ねんど
độ nhớt.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
比粘度 ひねんど
độ nhớt riêng
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.