Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嚢胞液 のうほうえき
dịch nang
粘液嚢腫 ねんえきのうしゅ
u nang nhầy
停滞 ていたい
sự đình trệ
嚢胞 のうほう
u nang
粘液 ねんえき
keo dính.
バスてい バス停
điểm đỗ xe buýt.
液胞 えきほう
không bào, hốc nhỏ
血行停滞 けっこうていたい
ứ máu.