Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粘液変性
粘液 ねんえき
keo dính.
粘液線毛性クリアランス ねんえきせんもうせいクリアランス
thanh thải chất nhầy
粘液瘻 ねんえきろう
lỗ rò chứa chất nhầy
粘液酸 ねんえきさん
axit Mucic (C₆H₁₀O₈ hoặc HOOC- (CHOH) ₄-COOH là một axit aldaric thu được bằng cách oxy hóa axit nitric của galactose hoặc các hợp chất chứa galactose như lactose, dulcite, quercite và hầu hết các loại kẹo cao su)
粘液質 ねんえきしつ
đờm dãi.
粘液腺 ねんえきせん
tuyến nhầy
粘液便 ねんえきべん
mucous feces, mucous stool
粘液腫 ねんえきしゅ
u nhầy; myxoma