Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘着クリーナー
ねんちゃくクリーナー
cây lăn dính bụi
粘着クリーナー用テープ ねんちゃくクリーナーようテープ
băng keo cho cây lăn bụi, miếng dính cho cây lăn bụi
粘着クリーナー本体 ねんちゃくクリーナーほんたい
thân cây lăn bụi
粘着クリーナー用収納ケース ねんちゃくクリーナーようしゅうのうケース
hộp đựng cây lăn bụi
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
粘着ゴム ねんちゃくゴム
Kẹo gôm dính, chất gôm dính
粘着テープ ねんちゃくテープ
băng dính
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
粘着剤 ねんちゃくざい
Chất kết dính
Đăng nhập để xem giải thích