粘着クリーナー
ねんちゃくクリーナー
☆ Danh từ
Cây lăn dính bụi
粘着クリーナー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘着クリーナー
粘着クリーナー本体 ねんちゃくクリーナーほんたい
thân cây lăn bụi
粘着クリーナー用テープ ねんちゃくクリーナーようテープ
băng keo cho cây lăn bụi, miếng dính cho cây lăn bụi
粘着クリーナー用収納ケース ねんちゃくクリーナーようしゅうのうケース
hộp đựng cây lăn bụi
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
粘着フック ねんちゃくフック
móc dán
粘着シート ねんちゃくシート
bẫy keo dính
粘着マット ねんちゃくマット
tấm dán dính
粘着力 ねんちゃくりょく
lực dính.