Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
粘着クリーナー ねんちゃくクリーナー
cây lăn dính bụi
粘着フック ねんちゃくフック
móc dán
粘着シート ねんちゃくシート
bẫy keo dính
粘着力 ねんちゃくりょく
lực dính.
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
粘着剤 ねんちゃくざい
Chất kết dính
粘着ゴム ねんちゃくゴム
Kẹo gôm dính, chất gôm dính