Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラボ用粘着シート ラボようねんちゃくシート
băng dính phòng thí nghiệm
ラボ用テープ/粘着シート ラボようテープ/ねんちゃくシート
hộp đèn
粘着 ねんちゃく
sư dính lại; sự dính vào; sự bám dính
粘着クリーナー ねんちゃくクリーナー
cây lăn dính bụi
粘着フック ねんちゃくフック
móc dán
粘着マット ねんちゃくマット
tấm dán dính
粘着力 ねんちゃくりょく
lực dính.
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.