粘菌
ねんきん「NIÊM KHUẨN」
☆ Danh từ
Nấm nhầy

粘菌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘菌
粘菌類 ねんきんるい
nấm nhầy myxomycetes
細胞性粘菌 さいぼうせいねんきん
nấm mốc (là một tên không chính thức được đặt cho một số loại sinh vật nhân chuẩn không liên quan với vòng đời bao gồm giai đoạn đơn bào sống tự do và hình thành bào tử)
粘液細菌 ねんえきさいきん
vi khuẩn tiết ra chất nhờn
粘粘 ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa
粘粘する ねばねば
dính; thiu; nhớp nháp; dinh dính; nhớp nhúa.
菌 きん
mầm; vi khuẩn; khuẩn que
粘稠 ねんちゅう
Nhớt; dính.
粘性 ねんせい
Tính nhớt.