粘性
ねんせい「NIÊM TÍNH」
Độ nhớt
Tính dính
Tính nhớt
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tính nhớt.

Từ đồng nghĩa của 粘性
noun
粘性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粘性
粘性流 ねんせーりゅー
dòng chảy nhớt
粘性率 ねんせいりつ
độ nhớt
動粘性係数 どうねんせいけいすう
coefficient of kinematic viscosity, dynamic coefficient of viscosity, kinematic viscosity
関節内粘性物質補充療法 かんせつないねんせーぶっしつほじゅーりょーほー
liệu pháp bổ xung chất nhờn (xương khớp)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
粘着性 ねんちゃくせい
tính bám dính.
粘弾性 ねんだんせい
tính nhớt đàn hồi
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.