Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清算 せいさん
sự thanh toán
清算書 せいさんしょ
sự phát biểu thanh toán hoặc tài khoản
清算人 せいさんにん せいさんじん
xem adjust
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
清算協定 せいさんきょうてい
hiệp định bù trừ.
清算価格 せーさんかかく
giá trị thanh lí
清算会社 せいさんがいしゃ せいさんかいしゃ
công ty thanh toán
清算取引 せいさんとりひき
mở giao dịch tài khoản