Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粟島 (新潟県)
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
徳島県 とくしまけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) shikoku
広島県 ひろしまけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku
島根県 しまねけん
chức quận trưởng trong vùng chuugoku