Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粟粒 あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê; vật nhỏ tí ti
粟粒結核 ぞくりゅうけっかく あわつぶけっかく
bệnh lao như hột kê
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粟 あわ
hạt kê
粒粒 りゅうりゅう つぶつぶ
Dạng vụn, dạng nghiền nát
罌粟 けし
Cây thuốc phiện; cây anh túc