Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粟 あわ
hạt kê
粳粟 うるあわ
cây kê
粟粒 あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê; vật nhỏ tí ti
罌粟 けし
Cây thuốc phiện; cây anh túc
粟餅 あわもち
bánh gạo hạt kê
粟飯 あわめし
cơm kê
糯粟 もちあわ
hạt kê nếp (để làm mochi và một số loại rượu)
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi