Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粟飯原尚平
粟飯 あわめし
cơm kê
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
平原 へいげん
bình nguyên.
粟 あわ
hạt kê
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.