Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 粥川準二
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
粥 かゆ
(gạo) cháo bột
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
二重基準 にじゅうきじゅん
tiêu chuẩn kép