二重基準
にじゅうきじゅん「NHỊ TRỌNG CƠ CHUẨN」
☆ Danh từ
Tiêu chuẩn kép
この
会社
は、
男女
に
対
して
二重基準
があるようだ。
Có vẻ như công ty này áp dụng tiêu chuẩn kép đối với nam và nữ.

二重基準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二重基準
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
基準 きじゅん
tiêu chuẩn; tiêu chí
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
基準クロック きじゅんクロック
đồng hồ tiêu chuẩn
基準球 きじゅんきゅう
Quả cầu chuẩn
アベイラビリティ基準 アベイラビリティきじゅん
availability criterion, availability criteria