精出す
せいだす「TINH XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tự động từ
Sự cố gắng hết sức, sự nổ lực hết mình (trong công việc, học tập...)

Bảng chia động từ của 精出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精出す/せいだすす |
Quá khứ (た) | 精出した |
Phủ định (未然) | 精出さない |
Lịch sự (丁寧) | 精出します |
te (て) | 精出して |
Khả năng (可能) | 精出せる |
Thụ động (受身) | 精出される |
Sai khiến (使役) | 精出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精出す |
Điều kiện (条件) | 精出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 精出せ |
Ý chí (意向) | 精出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 精出すな |
精出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精出す
出精 しゅっせい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
精を出す せいをだす
Chăm chỉ, cố gắng hết mình (trong học tập, công việc,v.v.)
出不精 でぶしょう
sự không thích ra ngoài, sự không muốn đi ra ngoài; tình trạng ru rú trong nhà
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
精が出る せいがでる
chăm chỉ, nỗ lực
差し出し人 差し出し人
Người gửi.