Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精嚢 せいのう
túi tinh trùng
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
嚢胞腺癌 のーほーせんがん
ung thư biểu mô tuyến dạng nang
嚢胞腺腫 のうほうせんしゅ
u nang tuyến
汗腺嚢腫 かんせんのうしゅ
u nang tuyến mồ hôi
嚢胞腺線維腫 のうほうせんせんいしゅ
u nang tuyến vú
精嚢分泌タンパク質 せーのーぶんぴつタンパクしつ
protein trong túi tinh
多発性脂腺嚢腫 たはつせいしせんのうしゅ
đa u nang tuyến bã