Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子数 せいしすう
số lượng tinh trùng
精子バンク せいしバンク
ngân hàng tinh trùng
精子採取 せーしさいしゅ
lấy tinh trùng
無精子症 むせいししょう
bệnh vô sinh
精子銀行 せーしぎんこー
精子提供 せいしていきょう
sự hiến tặng tinh trùng
精子頭部 せーしとーぶ
đầu tinh trùng
精子成熟 せいしせいじゅく
sự sinh tinh