Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子無力症 せいしむりょくしょう
tinh trùng yếu
無精液症 むせいえきしょう
chứng không tạo tinh trùng
乏精子症 ぼうせいししょう
số lượng tinh trùng thấp
む。。。 無。。。
vô.
無精 ぶしょう
lười biếng
精子 せいし
tinh dịch.
出無精 でぶしょう
ở lại ở nhà; homekeeping
無精ヒゲ ぶしょうひげ
Râu cứng, râu to, râu đen xì