Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子採取
せーしさいしゅ
lấy tinh trùng
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
採取 さいしゅ
hái lượm; thu nhặt; gom góp; gặt hái
ガス採取 ガスさいしゅ
bơm lấy mẫu khí
精子 せいし
tinh dịch.
採取する さいしゅ
lấy
ガス採取器 ガスさいしゅうつわ
精子数 せいしすう
số lượng tinh trùng
精子バンク せいしバンク
ngân hàng tinh trùng
「TINH TỬ THẢI THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích