Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精子数 せいしすう
số lượng tinh trùng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
精子 せいし
tinh dịch.
計数 けいすう
việc đếm
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn