精密加工
せいみつかこう「TINH MẬT GIA CÔNG」
☆ Danh từ
Gia công chính xác,gia công tinh

精密加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精密加工
超精密加工 ちょうせいみつかこう
gia công siêu chính xác
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác
精密型 せいみつかた
Chính xác, chính xác hơn, hoặc đúng hơn. (đây là một thuật ngữ trong ngành xây dựng để chỉ các khuôn mẫu hoặc bản vẽ được thiết kế với độ chính xác cao hơn so với các khuôn mẫu hoặc bản vẽ thông thường).