精密加工 せいみつかこう
gia công chính xác,gia công tinh
精密工具 せいみつこうぐ
dụng cụ chuẩn
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác
精密ドライバー せいみつドライバー
tuốc nơ vít cỡ nhỏ