Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
金型(精密金型) かながた(せーみつきんがた)
khuôn (in hoặc dập) dùng trong sản xuất linh kiện điện tử
ナイショ 秘密
Bí mật
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密バイス せいみつバイス
ê tô chính xác
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác
精密プライヤ せいみつプライヤ
kìm chính xác