精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
潜在精巣 せんざいせいそう
tinh hoàn lạc chỗ
停留精巣 ていりゅうせいそう
tinh hoàn lạc chỗ (cryptorchidism)
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
精巣疾患 せいそうしっかん
bệnh về tinh hoàn
精巣腫瘍 せいそうしゅよう
ung thư tinh hoàn; khối u tinh hoàn
精巣摘出術 せーそーてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn