精度
せいど「TINH ĐỘ」
Độ chính xác
☆ Danh từ
Độ chính xác

Từ đồng nghĩa của 精度
noun
精度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精度
データ精度 データせいど
độ chính xác dữ liệu
高精度 こうせいど
sự chính xác cao; độ chính xác cao
単精度 たんせいど
đơn - sự chính xác
倍精度 ばいせいど
gấp đôi - sự chính xác
高精度メタルマスク こーせーどメタルマスク
mặt nạ hàn có độ chính xác cao
命中精度 めいちゅうせいど
độ chính xác đánh trúng, bắn trúng
変換精度 へんかんせいど
độ chính xác chuyển đổi
高精度スクリーンマスク こーせーどスクリーンマスク
màn chắn có độ chính xác cao (tấm bản gốc được sử dụng trong phương pháp in lụa)