単精度
たんせいど「ĐƠN TINH ĐỘ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Đơn - sự chính xác

単精度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 単精度
単精度浮動小数点数 たんせいどふどうしょうすうてんすう
định dạng dấu chấm động đơn chính xác
単精度浮動小数点数型 たんせいどふどうしょうすうてんすうがた
loại dấu chấm động chính xác đơn
精度 せいど
độ chính xác
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
データ精度 データせいど
độ chính xác dữ liệu
高精度 こうせいど
sự chính xác cao; độ chính xác cao
倍精度 ばいせいど
gấp đôi - sự chính xác