Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
文書館 もんじょかん
kho lưu trữ văn thư
文書館学 もんじょかんがく
khoa học lưu trữ
公文書館 こうぶんしょかん
public records office, archives
書店 しょてん
cửa hàng sách.
精肉店 せいにくてん
thịt đi mua hàng; hàng thịt
書籍館 しょじゃくかん
kho sách; thư viện sách
図書館 としょかん ずしょかん
thư quán
リアル書店 リアルしょてん
brick and mortar bookstore