精肉店
せいにくてん「TINH NHỤC ĐIẾM」
☆ Danh từ
Thịt đi mua hàng; hàng thịt

精肉店 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精肉店
精肉 せいにく
hàng hóa nhỏ; xử lý thịt; thịt chất lượng tốt
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ハム/精肉/肉加工品 ハム/せいにく/にくかこうひん
Thịt đùi lợn/thịt tươi/thực phẩm chế biến từ thịt
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
店 みせ たな てん
cửa hàng; cửa hiệu; cơ sở (kinh doanh)
肉 にく しし
thịt
精 せい
tinh thần; linh hồn.