Các từ liên quan tới 精武門 (1995年のテレビドラマ)
テレビドラマ テレビ・ドラマ
phim truyền hình
武門 ぶもん
gia đình võ sĩ; dòng họ võ sĩ; tầng lớp võ sĩ; tầng lớp quân nhân
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
精神年齢 せいしんねんれい
tuổi phát triển trí tuệ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
木の精 きのせい
dryad, tree spirit
花の精 はなのせい
hồn của hoa