精到
せいとう せいいた「TINH ĐÁO」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tỉ mỉ, quá kỹ càng

精到 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精到
精神一到 せいしんいっとう
concentration of mind, mental concentration (on some task)
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
到来 とうらい
đến; sự đến
到頭 とうとう
cuối cùng; sau cùng; kết cục là
到着 とうちゃく
đến
到る いたる
đạt tới
未到 みとう
chưa ai đạt được, chưa ai đạt đến