精神保健サービス
せいしんほけんサービス
Dịch vụ sức khỏe tinh thần
精神保健サービス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神保健サービス
地域精神保健サービス ちいきせーしんほけんサービス
dịch vụ sức khỏe tâm thần cộng đồng
精神保健 せいしんほけん
mental health
精神保健福祉センター せいしんほけんふくしセンター
trung tâm phúc lợi sức khỏe tinh thần
国民保健サービス こくみんほけんサービス
dịch vụ y tế quốc gia
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
保健医療サービス管理 ほけんいりょうサービスかんり
quản lý dịch vụ y tế