精神分析医
せいしんぶんせきい
☆ Danh từ
Bác sĩ tâm lý

精神分析医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神分析医
精神分析 せいしんぶんせき
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
精神分析学説 せーしんぶんせきがくせつ
lý thuyết phân tích tâm lý học
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần