精神分析療法
せーしんぶんせきりょーほー
Phân tâm trị liệu
精神分析療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神分析療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
精神分析 せいしんぶんせき
phân tâm học, sự phân tích tâm lý
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神分析医 せいしんぶんせきい
bác sĩ tâm lý
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
精神分析学説 せーしんぶんせきがくせつ
lý thuyết phân tích tâm lý học
精神分析学者 せいしんぶんせきがくしゃ
nhà phân tâm học, nhà phân tích tâm lý
精神療法過程 せーしんりょーほーかてー
quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần